10 thg 9, 2025
Chuẩn định danh và mã quốc tế: ISO 3166, ISO 4217, Unicode, E.164
Giới thiệu
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nhận diện chính xác quốc gia, tiền tệ, ngôn ngữ hay số điện thoại là yếu tố thiết yếu để các hệ thống thông tin và giao dịch vận hành trơn tru. Những chuẩn định danh quốc tế được các tổ chức lớn như ISO (International Organization for Standardization) và ITU (International Telecommunication Union) phát triển nhằm đảm bảo tính thống nhất trên toàn cầu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các chuẩn quan trọng: ISO 3166, ISO 4217, ISO 639, Unicode, ITU E.164 và ISNI.
ISO 3166: Mã quốc gia
ISO 3166 là chuẩn quốc tế cho mã quốc gia và vùng lãnh thổ.
ISO 3166-1 alpha-2: Mã 2 chữ cái, ví dụ:
VN
cho Việt Nam,US
cho Hoa Kỳ.ISO 3166-1 alpha-3: Mã 3 chữ cái, ví dụ:
VNM
cho Việt Nam.ISO 3166-1 numeric: Mã số, ví dụ:
704
cho Việt Nam.
Ví dụ thực tế:
Trang web quốc tế thường sử dụng mã alpha-2 trong tên miền:
.vn
,.us
,.jp
.Trong hệ thống thương mại điện tử, ISO 3166 giúp phân loại quốc gia khách hàng.
ISO 4217: Mã tiền tệ
ISO 4217 là chuẩn quốc tế cho mã tiền tệ.
Mỗi đồng tiền có một mã 3 chữ cái:
VND
cho Việt Nam đồng.USD
cho Đô la Mỹ.EUR
cho Euro.
Ngoài ra còn có mã số và đơn vị thập phân đi kèm.

Ví dụ thực tế:
Trong giao dịch ngân hàng, mã
USD
luôn được dùng thay vì viết “Đô la Mỹ”.Các nền tảng thanh toán quốc tế (PayPal, Stripe) bắt buộc sử dụng ISO 4217 để định danh tiền tệ.
ISO 639: Mã ngôn ngữ
ISO 639 định nghĩa mã ngôn ngữ, giúp hệ thống số nhận diện chính xác ngôn ngữ nội dung.
ISO 639-1: Mã 2 chữ cái, ví dụ:
vi
cho tiếng Việt,en
cho tiếng Anh.ISO 639-2/3: Mã 3 chữ cái, ví dụ:
vie
cho tiếng Việt,eng
cho tiếng Anh.
Ví dụ thực tế:
Trình duyệt web gửi mã ngôn ngữ trong HTTP header:
Accept-Language: en-US, vi-VN
.YouTube dùng ISO 639 để gắn nhãn phụ đề video.
Unicode (ISO/IEC 10646): Chuẩn ký tự toàn cầu
Trước đây, các hệ thống máy tính chỉ dùng ASCII, giới hạn 128 ký tự. Điều này không đủ cho hàng nghìn ngôn ngữ trên thế giới.
Unicode ra đời để chuẩn hóa ký tự toàn cầu:
Hỗ trợ hơn 150.000 ký tự từ chữ Latin, Hán, Ả Rập, Cyrillic, đến emoji.
Định dạng phổ biến nhất: UTF-8, chiếm hơn 95% website hiện nay.

Ví dụ thực tế:
Một website đa ngôn ngữ (tiếng Việt, tiếng Nhật, tiếng Ả Rập) có thể hiển thị chính xác nhờ Unicode.
Emoji 😍 là một phần của chuẩn Unicode.
ITU E.164: Chuẩn số điện thoại quốc tế
E.164 là chuẩn đánh số điện thoại quốc tế do ITU (International Telecommunication Union) ban hành.
Quy định cách gán mã quốc gia + số điện thoại.
Độ dài tối đa: 15 chữ số.
Dạng:
+[Mã quốc gia][Số thuê bao]
.
Ví dụ thực tế:
Số điện thoại Việt Nam:
+84 912345678
.Các ứng dụng như WhatsApp, Viber, Telegram dựa vào E.164 để xác định số điện thoại toàn cầu.
ISNI: International Standard Name Identifier
ISNI (ISO 27729) là chuẩn định danh quốc tế cho tác giả, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và tổ chức.
Dãy số gồm 16 chữ số, ví dụ:
0000 0001 2103 2683
.Giúp phân biệt những cá nhân/tổ chức trùng tên.
Được dùng trong xuất bản, học thuật, bản quyền.

Ví dụ thực tế:
Một ca sĩ có ISNI riêng để quản lý bản quyền nhạc quốc tế.
Nhà xuất bản có ISNI để phân biệt với các công ty cùng tên.
Vai trò của các chuẩn định danh quốc tế
Những chuẩn này có ý nghĩa to lớn trong đời sống hiện đại:
Giao dịch quốc tế: Ngân hàng, thương mại điện tử sử dụng ISO 3166 và ISO 4217.
Học thuật và truyền thông: ISO 639, Unicode, ISNI giúp truyền đạt thông tin đa ngôn ngữ.
Viễn thông: E.164 đảm bảo cuộc gọi và tin nhắn xuyên biên giới.
Công nghệ số: Unicode cho phép Internet thực sự toàn cầu.
Kết luận
Các chuẩn định danh và mã quốc tế là nền tảng cho giao tiếp, thương mại và học thuật toàn cầu. Từ mã quốc gia, mã tiền tệ, ngôn ngữ đến ký tự và số điện thoại, mọi hệ thống đều dựa vào chúng để tránh nhầm lẫn và tăng tính tương thích.
Key Takeaways
ISO 3166: mã quốc gia và vùng lãnh thổ (VN, US, JP).
ISO 4217: mã tiền tệ quốc tế (VND, USD, EUR).
ISO 639: mã ngôn ngữ (vi, en, vie, eng).
Unicode (UTF-8): chuẩn ký tự toàn cầu cho đa ngôn ngữ.
ITU E.164: chuẩn số điện thoại quốc tế.
ISNI: định danh tác giả, nghệ sĩ, tổ chức.
Type something ...
Search