18 thg 9, 2025
Những xét nghiệm cần thiết để kiểm tra chức năng thận, gan, mỡ máu và sức khỏe tổng quát
1. Giới thiệu
Ngày nay, bệnh lý về gan, thận và rối loạn mỡ máu ngày càng phổ biến ở Việt Nam, do lối sống ít vận động, chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ, rượu bia, cùng với áp lực công việc và thói quen thức khuya. Những căn bệnh này thường diễn biến âm thầm, ít triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến người bệnh chủ quan.
Chỉ đến khi phát hiện muộn, bệnh đã gây biến chứng như xơ gan, suy thận, đột quỵ, nhồi máu cơ tim thì việc điều trị trở nên khó khăn, tốn kém.
Để phòng ngừa, các bác sĩ luôn khuyến nghị người trưởng thành nên khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm, trong đó quan trọng nhất là các xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu và chẩn đoán hình ảnh nhằm đánh giá chức năng gan, thận, mỡ máu.
2. Vì sao cần làm xét nghiệm kiểm tra gan, thận, mỡ máu?
Gan là cơ quan giải độc, chuyển hóa dinh dưỡng, dự trữ glycogen và tổng hợp nhiều loại protein quan trọng. Nếu gan suy yếu, độc tố tích tụ trong cơ thể, dễ dẫn đến viêm gan, xơ gan, ung thư gan.
Thận đóng vai trò lọc máu, đào thải chất thải và cân bằng điện giải. Khi chức năng thận suy giảm, chất độc trong máu tăng lên, gây mệt mỏi, phù nề, thậm chí phải chạy thận nhân tạo.
Mỡ máu (lipid máu) liên quan chặt chẽ đến tim mạch. Nồng độ cholesterol xấu (LDL) và triglyceride cao có thể gây xơ vữa động mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm sớm giúp:
Phát hiện bệnh ở giai đoạn khởi phát.
Điều chỉnh chế độ ăn, sinh hoạt để ngăn bệnh tiến triển.
Theo dõi hiệu quả điều trị nếu đã mắc bệnh.
Đây là 1 kết quả xét nghiệm, mà nếu không biết thì sức khỏe ngày càng kém. May nhờ có xét nghiệm. Chỉ tốn 380K.

3. Các xét nghiệm kiểm tra chức năng thận
3.1. Creatinin huyết thanh
Chỉ số creatinin trong máu phản ánh mức độ lọc của thận.
Khi creatinin tăng, có thể thận đã bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng.
3.2. Ure (BUN – Ure máu)
Ure là sản phẩm thoái hóa của protein, được thận đào thải qua nước tiểu.
Nồng độ ure cao cho thấy thận hoạt động kém hoặc chế độ ăn nhiều đạm.
3.3. Độ lọc cầu thận (eGFR)
Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá mức độ suy thận.
eGFR được tính dựa trên creatinin, tuổi, giới tính.
Nếu eGFR < 60 ml/phút/1,73m² kéo dài trên 3 tháng, được chẩn đoán là bệnh thận mạn tính.
Đây là kết quả xét nghiệm về độ lọc cầu thận. Sắp chuẩn bị suy thận.

3.4. Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca, Mg)
Thận giữ vai trò cân bằng điện giải.
Khi Na, K bất thường, có thể do thận suy hoặc rối loạn chuyển hóa.
3.5. Xét nghiệm nước tiểu
Phát hiện protein niệu, hồng cầu niệu, bạch cầu niệu.
Protein niệu kéo dài là dấu hiệu tổn thương thận.
4. Các xét nghiệm kiểm tra chức năng gan
4.1. Men gan (AST, ALT, GGT, ALP)
AST, ALT tăng cao: dấu hiệu viêm gan, tổn thương gan do rượu bia, thuốc.
GGT, ALP tăng: gợi ý tắc mật, bệnh đường mật.
4.2. Bilirubin toàn phần, trực tiếp, gián tiếp
Bilirubin cao gây vàng da, vàng mắt.
Có thể do gan suy giảm chức năng thải độc hoặc do tắc mật.
4.3. Protein toàn phần, Albumin
Gan tổng hợp protein. Khi Albumin giảm, chứng tỏ chức năng tổng hợp của gan suy giảm, thường gặp trong xơ gan.
4.4. Chỉ số đông máu (Prothrombin, INR)
Gan sản xuất yếu tố đông máu. Nếu chỉ số này bất thường, nguy cơ chảy máu, xuất huyết tiêu hóa cao.
4.5. Các xét nghiệm virus viêm gan
HBsAg, Anti-HBs, Anti-HCV giúp phát hiện viêm gan B, viêm gan C.
Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới xơ gan, ung thư gan tại Việt Nam.
5. Các xét nghiệm mỡ trong máu
5.1. Cholesterol toàn phần
Nồng độ bình thường: < 200 mg/dL.
Tăng cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
5.2. LDL – Cholesterol “xấu”
LDL cao gây lắng đọng mỡ trong thành mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Mức khuyến cáo: < 130 mg/dL (ở người bình thường).
5.3. HDL – Cholesterol “tốt”
HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa ra khỏi mạch máu.
HDL thấp < 40 mg/dL là yếu tố nguy cơ tim mạch.
5.4. Triglyceride
Triglyceride cao liên quan chặt chẽ với bệnh gan nhiễm mỡ, viêm tụy cấp.
Giá trị bình thường: < 150 mg/dL.
Đây là 1 kết quả xét nghiệm về mỡ máu. Có vẻ nặng.

6. Các xét nghiệm bổ sung liên quan
Ngoài gan, thận, mỡ máu, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
Đường huyết (Glucose máu, HbA1c): phát hiện đái tháo đường, yếu tố nguy cơ của cả suy thận và bệnh mạch vành.
Axit uric máu: tăng cao gây bệnh gút, sỏi thận.
Siêu âm bụng: đánh giá kích thước gan, thận, phát hiện gan nhiễm mỡ, sỏi thận, u gan.
Công thức máu: phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng liên quan đến bệnh gan, thận.
7. Ai nên làm xét nghiệm này?
Người trưởng thành trên 30 tuổi.
Người có yếu tố nguy cơ: béo phì, hút thuốc, uống nhiều rượu bia, ít vận động.
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, suy thận, xơ gan.
Người có triệu chứng: mệt mỏi kéo dài, vàng da, phù chân, tiểu ít, tiểu đêm nhiều, đau tức hạ sườn phải.
8. Bao lâu nên kiểm tra một lần?
Người khỏe mạnh: 1 năm/lần.
Người có yếu tố nguy cơ hoặc đang điều trị bệnh: 3–6 tháng/lần.
Người đã mắc bệnh thận mạn, xơ gan, rối loạn mỡ máu: theo dõi thường xuyên theo chỉ định bác sĩ.
Kết quả xét nghiệm sau 6-9 tháng của 1 một người thông thường.

9. Chi phí và nơi thực hiện
Xét nghiệm cơ bản (men gan, creatinin, ure, cholesterol): từ 400.000 – 800.000 đồng.
Gói xét nghiệm chuyên sâu (thêm virus viêm gan, siêu âm, đông máu…): 1 – 2 triệu đồng.
Có thể thực hiện tại bệnh viện đa khoa, phòng khám uy tín, trung tâm xét nghiệm lớn.
Hiện nay, hầu hết các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh, tuyến trung ương, cũng như các phòng khám lớn đều có gói xét nghiệm kiểm tra chức năng gan, thận, mỡ máu. Người dân có thể lựa chọn:
Bệnh viện công lập: như Chợ Rẫy, Bạch Mai, 108, Thống Nhất… có đầy đủ xét nghiệm, chi phí hợp lý, nhưng thường đông.
Bệnh viện quốc tế, tư nhân: dịch vụ nhanh hơn, môi trường thoải mái, chi phí cao hơn một chút nhưng được nhiều người ưa chuộng.
Trường hợp thực tế: Bệnh viện Quốc tế Shing Mark (Biên Hòa, Đồng Nai)
Tác giả bài viết đã từng đi khám tiểu đường định kỳ hàng tháng tại Bệnh viện Shing Mark. Đây là một bệnh viện quốc tế lớn ở khu vực miền Đông Nam Bộ, có cơ sở vật chất hiện đại, hệ thống xét nghiệm sinh hóa – huyết học – miễn dịch khá chuẩn.
Khi khám tiểu đường, ngoài xét nghiệm đường huyết và HbA1c, bác sĩ tại Shing Mark còn chỉ định làm thêm xét nghiệm chức năng gan, thận và mỡ máu để theo dõi biến chứng do tiểu đường gây ra.
Nhờ đó, người bệnh vừa kiểm soát được đường huyết, vừa phát hiện sớm nguy cơ suy thận, gan nhiễm mỡ, rối loạn lipid máu.
Chi phí trung bình cho một lần khám và xét nghiệm dao động từ 800.000 – 1.500.000 đồng, tùy số lượng chỉ định.
👉 Đây là một gợi ý thiết thực cho những ai ở khu vực Đồng Nai, Bình Dương, TP.HCM muốn làm xét nghiệm kiểm tra sức khỏe định kỳ.
10. Hậu quả nếu bỏ qua việc xét nghiệm
Gan: từ viêm gan → xơ gan → ung thư gan.
Thận: từ suy thận tiềm ẩn → suy thận giai đoạn cuối → chạy thận nhân tạo, ghép thận.
Mỡ máu: từ rối loạn lipid máu → xơ vữa động mạch → đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Chi phí điều trị biến chứng cao gấp hàng chục lần so với chi phí xét nghiệm và phòng ngừa.
11. Kết luận
Xét nghiệm chức năng gan, thận, mỡ máu là bước kiểm tra cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Đây là “tấm gương phản chiếu” giúp phát hiện sớm bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có kế hoạch điều trị kịp thời.
Mỗi người nên chủ động xét nghiệm định kỳ, không chờ đến khi có triệu chứng mới đi khám. Nhớ rằng: “Phát hiện sớm – điều trị dễ, phát hiện muộn – tốn kém, nguy hiểm tính mạng”.
Tóm tắt nội dung chính
Gan, thận, mỡ máu là 3 nhóm xét nghiệm quan trọng nhất trong khám sức khỏe định kỳ.
Các chỉ số cần theo dõi: creatinin, ure, eGFR, men gan, bilirubin, cholesterol, triglyceride, LDL, HDL.
Đối tượng nên xét nghiệm: người trên 30 tuổi, người có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng bất thường.
Nên làm ít nhất 1 lần/năm, hoặc 3–6 tháng/lần với người có bệnh nền.
Chi phí xét nghiệm hợp lý, giúp phòng tránh biến chứng nguy hiểm như suy thận, xơ gan, đột quỵ.
Nhóm xét nghiệm | Chỉ số | Giá trị bình thường (tham khảo) | Ý nghĩa khi bất thường | ||
Chức năng thận | Creatinin huyết thanh | Nam: 0,7 – 1,3 mg/dL | Tăng: suy thận, mất nước, tổn thương thận | ||
Ure máu (BUN) | 7 – 20 mg/dL | Tăng: suy thận, ăn nhiều đạm | |||
eGFR (độ lọc cầu thận ước tính) | ≥ 90 ml/phút/1,73m² | 60 – 89: suy thận nhẹ | |||
Nước tiểu (protein, hồng cầu) | Âm tính | Có protein: tổn thương cầu thận | |||
Chức năng gan | Men gan (AST, ALT) | < 40 U/L | Tăng: viêm gan, gan nhiễm mỡ, rượu, thuốc | ||
GGT | Nam: < 55 U/L | Tăng: bệnh gan mật, nghiện rượu | |||
Bilirubin toàn phần | 0,3 – 1,2 mg/dL | Tăng: vàng da, tắc mật, xơ gan | |||
Albumin | 3,5 – 5,0 g/dL | Giảm: xơ gan, suy gan, suy dinh dưỡng | |||
Thời gian prothrombin (INR) | 0,8 – 1,2 | Kéo dài: suy gan, thiếu vitamin K | |||
Mỡ máu | Cholesterol toàn phần | < 200 mg/dL | Tăng: xơ vữa động mạch, nguy cơ tim mạch | ||
LDL – Cholesterol “xấu” | < 130 mg/dL (người bình thường) | Tăng: nguy cơ cao nhồi máu cơ tim, đột quỵ | |||
HDL – Cholesterol “tốt” | Nam: ≥ 40 mg/dL | Giảm: yếu tố nguy cơ tim mạch | |||
Triglyceride | < 150 mg/dL | Tăng: gan nhiễm mỡ, viêm tụy, hội chứng chuyển hóa |
Type something ...
Search









